Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm lại cuộc đời
[làm lại cuộc đời]
|
to make a new/fresh start (in life); to start life afresh; to make a new life for oneself; to turn over a new leaf