Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca-ri
[ca ri]
|
(tiếng Pháp gọi là Cari) curry powder; curry
Chicken curry; curried chicken
I like curry but it doesn't like me!
Từ điển Việt - Việt
ca-ri
|
danh từ
bột gia vị làm bằng nghệ và hạt mùi (phiên âm từ tiếng Anh curry )
cá kho ca-ri