Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cửa hàng
[cửa hàng]
|
outlet; shop; store
She has/keeps a shop opposite the church
This shop is no longer profitable
Would you mind the shop for me for a few days?
Từ điển Việt - Việt
cửa hàng
|
danh từ
cơ sở kinh doanh; nơi bán hàng
cửa hàng thực phẩm; cửa hàng bà ấy đối diện bưu điện