Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cớ
[cớ]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) to report; to inform; to notify
He lost his ID card, but for reasons best known to himself, he didn't inform/notify the police
To report the loss of one's motorcycle to the police
reason; pretext; excuse
A rod/stick to beat somebody with
It's just a pretext/an excuse!
Just make up some excuse!; Just invent some excuse!
Từ điển Việt - Việt
cớ
|
danh từ
lí do, nguyên nhân của hành động
kiếm cớ tránh né; đi cớ cảnh sát về việc bị mất trộm