Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cột đèn
[cột đèn]
|
lamp-post
To shin (up) a lamp-post
For reasons best known to himself, he reversed the truck into a lamp-post
Từ điển Việt - Việt
cột đèn
|
danh từ
cột để mắc đèn điện dọc đường phố
không hiểu nó chạy xe thế nào lại tông vào cột đèn