Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cặn bã
[cặn bã]
|
waste matter; dregs; scum; residue
The dregs of the old society
Chuyên ngành Việt - Anh
cặn bã
[cặn bã]
|
Hoá học
trash
Kỹ thuật
granular deposit
Từ điển Việt - Việt
cặn bã
|
danh từ
xấu xa, thấp hèn
những phần tử cặn bã của xã hội
vật bỏ đi
các chất cặn bã của dầu mỏ