Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu xin
[cầu xin]
|
to beg; to implore; to plead; to pray; to entreat; to beseech
To implore somebody for mercy; To beg somebody's mercy
Let's pray to God for guidance/mercy/forgiveness
They're praying for a child
Từ điển Việt - Việt
cầu xin
|
động từ
xin một cách thiết tha, nhẫn nhục
cầu xin sự giúp đỡ; cầu xin trời đất cho mưa thuận gió hoà