Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát mật
[cảnh sát mật]
|
secret police
They rejoiced over Saddam's fall, then called him a criminal - offenses that just days or weeks ago could have brought imprisonment, torture, even death at the hands of the secret police.
plainclothesman