Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảnh báo
[cảnh báo]
|
to warn; to alert
He warned me against going alone; He warned me not to go alone
To alert/awaken young people to the dangers of alcohol
Warning message
Chuyên ngành Việt - Anh
cảnh báo
[cảnh báo]
|
Sinh học
warning
Tin học
alert, warn
Từ điển Việt - Việt
cảnh báo
|
động từ
báo cho biết có điều nguy hiểm
cảnh báo mới về dịch cúm gia cầm