Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn bản
[căn bản]
|
basic; elementary; essential; fundamental; ultimate; underlying
To grasp the basic aspect of a problem is to grasp its essence
To raise labour productivity is the most basic question in socialist construction
To know the essentials/rudiments of computing; To have a basic/rudimentary knowledge of computing
A knowledge of economics is fundamental to a proper understanding of this problem
rudiments; elements; basics; fundamentals; essentials
Chapter 1 : Basics/Fundamentals of clinical medicine
To learn the essentials of business administration
basically; essentially; in the main
The plan was in the main fulfilled
Socialist emulation is essentially different from competition
Basically, he has to do two things
Từ điển Việt - Việt
căn bản
|
danh từ
cái cốt yếu, nền tảng
căn bản phải có kiến thức mới hiểu rõ vấn đề
tính từ
bản chất của sự vật
kiến thức căn bản
phụ từ
mặt chủ yếu
căn bản kế hoạch đã hoàn thành