Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cõi
[cõi]
|
danh từ
Country, region, space, world, area
the whole Vietnam country
this world
the nether world
the world of dreams, the dream-land
the depth of the heart
Từ điển Việt - Việt
cõi
|
danh từ
vùng đất rộng, có ranh giới nhất định
toàn cõi nước Việt Nam
phạm vi tồn tại của cái gì
cõi mộng; nàng từ cõi khách xa xăm (Kiều)
tính từ
bờ rào ngăn cách giữa các vườn tược