Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cân bằng
[cân bằng]
|
balance; equilibrium
to balance; to equilibrate
The accounts don't balance
Chuyên ngành Việt - Anh
cân bằng
[cân bằng]
|
Hoá học
equalizing
Kinh tế
equilibrium
Kỹ thuật
balance
Sinh học
equilibrum
Tin học
balancing
Toán học
balance
Vật lý
balance
Xây dựng, Kiến trúc
balance
Từ điển Việt - Việt
cân bằng
|
tính từ
ngang với nhau
cân bằng thu chi
trạng thái của các lực đều hoàn toàn loại trừ lẫn nhau
con lắc đang ở vị trí cân bằng
động từ
làm cho trở thành cân bằng