Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cái đã
[cái đã]
|
first of all; first
Let's have some tea first, then set about the job
First hear the arguments, then make up your mind!
Shoot first and ask questions later!
Từ điển Việt - Việt
cái đã
|
phó từ
việc cần làm ngay
ăn lót dạ cái đã rồi hãy đi; nghe anh ấy nói cái đã rồi hãy tính