Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cách biệt
[cách biệt]
|
parting
động từ
To separate completely, to cut off, part
to be cut off for some long years
live apart (from)
To be very different from
under socialism, the countryside gets less and less different from the cities
Từ điển Việt - Việt
cách biệt
|
động từ
xa cách hoàn toàn
Thằng Được cách biệt Ba Thời đă bốn năm năm, trong lòng nó thương nhớ, nên khi nó nghe thầy Đàng chết rồi thì trước hết nó tính trở về Mỹ Lợi đặng viếng thăm. (Hồ Biểu Chánh)
sự ngăn cách do khác nhau quá xa
nếp sống nơi thành thị cách biệt với nông thôn