Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công nhân
[công nhân]
|
worker; workman; workwoman; (nói chung) shop-floor
Factory worker
Working class
Farm labourer; Farm worker; Agricultural labourer/worker
Power workers are claiming the right to strike
Union/non-union workers
Chuyên ngành Việt - Anh
công nhân
[công nhân]
|
Hoá học
worker
Kinh tế
workman
Từ điển Việt - Việt
công nhân
|
danh từ
người lao động bằng chân tay, làm việc ăn lương
giai cấp công nhân
người lao động trong các công trường hoặc điều khiển máy móc
công nhân nhà máy