Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bye
[bai]
|
tính từ
thứ yếu, phụ
những con đường phụ
danh từ
cái thứ yếu, cái phụ
( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt qua người cầm gậy mà người này không đánh trúng
(thể dục thể thao) tình huống một vận động viên không có đối thủ và do đó được xem như thắng cuộc
(như) by the by
thán từ
xem bye-bye
Từ điển Anh - Anh
bye
|

bye

bye also by () noun

1. A secondary matter; a side issue.

2. Sports. The position of one who draws no opponent for a round in a tournament and so advances to the next round.

idiom.

by the bye

By the way; incidentally.

 

[From by1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bye
|
bye
bye (interj)
goodbye, bye-bye (informal), see you (informal), see you later (informal), so long (informal), ciao (informal), au revoir, adios (informal), ta-ta (informal), cheerio (UK, informal)
antonym: hello