Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bye-bye
['baibai]
|
danh từ
cái giường
đi ngủ
thán từ
chào tạm biệt!
Từ điển Anh - Anh
bye-bye
|

bye-bye

bye-bye (bīʹbī, bī-bīʹ) interjection

Used to express farewell.

adverb

Informal.

1. Away.

2. To bed; to sleep: "[Live Senate television is] a great way to go bye-bye. Pretty soon you're asleep" (William Proxmire).

 

[Reduplication of (good-)bye.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bye-bye
|
bye-bye
bye-bye (interj)
bye (informal), goodbye, see you (informal), see you later (informal), so long (informal), ciao (informal), au revoir, adios (informal), ta-ta (informal), cheerio (UK, informal)
antonym: hello