(bất qui tắc) động từ built   xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
 xây dựng đường xe lửa
 xây dựng một xã hội mới
 chim làm tổ
 xây gắn vào, gắn vào (tường)
 dựa vào, tin cậy vào
 dựa vào lời hứa của ai
 tôi tin cậy vào anh
 xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
 những cửa ra vào kia bị xây bít lại
 xây dựng dần dần nên
 xây dựng dần tiếng tăm
 tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)