Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buôn lậu
[buôn lậu]
|
to smuggle; to traffic
Smuggler; contrabandist
Smuggling; contraband; traffic
Traffic in arms/drugs
Arms trafficker; gunrunner
Drug smuggler/trafficker/dealer
Chuyên ngành Việt - Anh
buôn lậu
[buôn lậu]
|
Kinh tế
smuggle
Kỹ thuật
smuggle
Từ điển Việt - Việt
buôn lậu
|
động từ
mua bán hàng trốn thuế hoặc hàng quốc cấm
buôn lậu thuốc lá; công an vừa tóm gọn một bọn buôn lậu ma tuý