Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bowel
['bauəl]
|
danh từ
(giải phẫu) ruột
tẩy ruột
bệnh đau đường ruột/rối loạn đường ruột
chứng ung thư ruột
( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
trong lòng quả đất
( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
không có tình thương
ỉa, đại tiện
Chuyên ngành Anh - Việt
bowel
['bauəl]
|
Hoá học
lòng
Kỹ thuật
ruột
Sinh học
ruột
Từ điển Anh - Anh
bowel
|

bowel

bowel (bouʹəl, boul) noun

1. a. Often bowels The intestine. b. A part or division of the intestine: the large bowel.

2. bowels The interior of something: in the bowels of the ship.

3. bowels Archaic. The seat of pity or the gentler emotions.

 

[Middle English, from Old French boel, from Latin botellus, small intestine diminutive of botulus, sausage.]