Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compassion
[kəm'pæ∫n]
|
danh từ
( compassion for somebody ) lòng thương, lòng trắc ẩn
lòng tràn đầy trắc ẩn
người đàn bà giàu lòng trắc ẩn
khiến ai phải động lòng trắc ẩn
cảm thấy thương hại ai
thương hại ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compassion
|
compassion
compassion (n)
sympathy, empathy, concern, kindness, consideration, care, kindheartedness, benevolence
antonym: coldness