Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
booze
[bu:z]
|
Cách viết khác : bouse [bu:z]
danh từ
sự say sưa; bữa rượu tuý luý
uống say tuý luý
rượu
nội động từ
uống say tuý luý
Chuyên ngành Anh - Việt
booze
[bu:z]
|
Kỹ thuật
quặng chì
Từ điển Anh - Anh
booze
|

booze

booze (bz) Slang noun

1. a. Hard liquor. b. An alcoholic beverage.

2. A drinking spree.

verb, intransitive

boozed, boozing, boozes

To drink alcoholic beverages excessively or chronically.

[Alteration of obsolete bouse, liquor, drinking bout, from Middle English bousen, to drink to excess, from Middle Dutch būsen.]

boozʹer noun

boozʹy adjective