Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bouse
[bu:z]
|
Cách viết khác : booze [bu:z]
như booze
Từ điển Anh - Anh
bouse
|

bouse

bouse also bowse (bouz) Nautical verb

boused also bowsed, bousing bowsing, bouses bowses

 

verb, transitive

To pull or hoist with a tackle.

verb, intransitive

To hoist.

[Origin unknown.]