Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bold
[bould]
|
tính từ
dũng cảm, táo bạo, cả gan
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ nét, đậm nét
the
bold
outline
of
the
mountain
đường nét rất rõ của quả núi
dốc ngược, dốc đứng
bold
coast
bờ biển dốc đứng
as
bold
as
brass
mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
to
make
so
bold
as
to
do
sth
đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
to
put
on
a
bold
front
ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
Chuyên ngành Anh - Việt
bold
[bould]
|
Hoá học
mềm xốp
Kỹ thuật
mềm xốp
Sinh học
mềm xốp
Tin học
Đậm
Từ điển Anh - Anh
bold
|
bold
bold
(
bōld
)
adjective
bolder
,
boldest
1.
Fearless and daring; courageous.
2.
Requiring or exhibiting courage and bravery. See synonyms at
brave
.
3.
Unduly forward and brazen in manner:
a bold, impudent child.
4.
Clear and distinct to the eye; conspicuous:
a bold handwriting.
5.
Steep or abrupt in grade or terrain:
bold cliffs.
6.
Printing
. Boldface.
[Middle English, from Old English
bald
.]
bold
ʹly
adverb
bold
ʹness
noun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bold
|
bold
bold
(adj)
brave
, daring, courageous, intrepid, audacious, gallant (literary), valiant, unflinching
antonym:
cowardly
confident
, forward, brash, self-assured, impudent, bold-faced, cheeky (UK, informal), not backwards in coming forwards, nervy (US, informal)
antonym:
timid
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.