Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
body
['bɔdi]
|
danh từ
cơ thể của người hoặc động vật; thân thể; thể xác
lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
cơ thể của trẻ con phát triển đều đặn
xác chết; thi thể
phát hiện một xác chết trong nhà kho
thi hài ông ta sẽ được đưa về quê hương để chôn cất
phần chính yếu của cơ thể con người (không kể đầu và tứ chi); thân mình; người
hắn có thân người to khoẻ, nhưng nhát gan lắm
anh lính chữa cháy bị thương nặng ở mặt và người
phần chính yếu; thân (máy, xe, tàu...)
thân máy bay/tàu thủy
gian chính của cung điện
phần cốt lõi của quyển sách bàn về những tính năng mới nhất của phần mềm ứng dụng ấy
nhóm; đoàn; đội; ban; hội đồng
hội đồng lập pháp
một toán lính nhảy dù
đội kỵ binh
ban chấm thi
một phái đoàn chính phủ đang có mặt ở thành phố này
khối; số lượng lớn
có nhiều chứng cứ để chứng minh những lời phát biểu của mình
những khối nước mênh mông
con người; người
(thông tục) một người tốt
vật thể
bị dị vật vào tai trái
thiên thể
hương vị (của rượu)
rượu đậm đà hương vị
hết lòng hết dạ
yêu ai hết mình, một mực thương yêu ai
một lòng một dạ chiến đấu vì tổ quốc. chiến đấu hết mình vì tổ quốc
sống sót; sống cầm chừng; sống qua ngày
ông ta may ra chỉ đủ tiền để sống qua ngày thôi
xem dead
tất cả cùng nhau
tất cả các sinh viên kéo nhau đến bót cảnh sát
ngoại động từ
tạo nên một hình thể cho (cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
bodying
|
Kỹ thuật
sự cô đặc
Xây dựng, Kiến trúc
sự cô đặc