Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blessedly
['blesidli]
|
phó từ
căn hộ này thoáng mát quá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blessedly
|
blessedly
blessedly (adv)
  • divinely, sacredly, holily
  • thankfully, fortunately, providentially, pleasantly, luckily, happily
    antonym: unfortunately