Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
billet
['bilit]
|
danh từ
thanh củi
thanh sắt nhỏ
(kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
(quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
(thông tục) công ăn việc làm
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
(quân sự) trú ở nhà dân
ngoại động từ
cho (bộ đội) trú chân, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
các chiến sĩ biệt động tạm trú ở nhà một bác thợ rừng
Chuyên ngành Anh - Việt
billet
['bilit]
|
Kỹ thuật
phôi nhỏ, phôi cán nhỏ
Sinh học
thanh củi
Xây dựng, Kiến trúc
phôi, thỏi sắc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
billet
|
billet
billet (n)
accommodation, lodgings (dated), quarters, boarding house, guest house, digs (dated informal)
billet (v)
accommodate, quarter, house, station, shelter, board, put up