Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bib
[bib]
|
danh từ
cái yếm dãi (của trẻ con)
yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
nội động từ
uống nhiều, uống luôn miệng
Từ điển Anh - Anh
bib
|

bib

bib (bĭb) noun

1. A piece of cloth or plastic secured under the chin and worn, especially by small children, to protect the clothing while eating.

2. a. The part of an apron or pair of overalls worn over the chest. b. Bibbed overalls worn while skiing.

verb, transitive & intransitive

bibbed, bibbing, bibs

To drink or to indulge in drinking.

[Probably from Middle English bibben, to drink heartily, from Latin bibere.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bib
|
bib
bib (n)
apron, overall, pinafore, pinny (UK, informal), smock