Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tucker
['tʌkə]
|
danh từ
khăn choàng (đàn bà)
bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
(từ lóng) đồ ăn
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) làm cho mệt mỏi, làm cho rã rời, làm cho kiệt sức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tucker
|
tucker
tucker (n)
food, nosh (informal), grub (informal), tuck, chow (US, informal)