Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biệt
[biệt]
|
động từ.
to part with, to leave
he went off, parting with hamlet and village
(dùng phụ sau động từ) to leave behind no traces at all
he has been gone a year without leaving behind any traces at all and without writing home
since then, he has not been heard from
to hide something clean away
letters remain unanswered, oral messages fly off without response
be separated, isolated; disappear without trace
Từ điển Việt - Việt
biệt
|
động từ
xa lìa nơi nào đó
ra đi biệt xóm làng
tính từ
không dấu vết, tin tức gì
đi biệt không thư từ về nhà; giấu biệt