Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biểu dương
[biểu dương]
|
to display; to show
A meeting to display the masses' strength; a strength-showing mass meeting
to commend; to praise; to glorify
To commend what is good, to criticise what is bad
To praise the zealous
Từ điển Việt - Việt
biểu dương
|
động từ
nêu lên để khen ngợi
biểu dương những người tích cực trong công việc
tỏ rõ cái mạnh, cái tốt
lễ biểu dương lực lượng vũ trang