Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phê phán
[phê phán]
|
to censure; to criticize; to find fault with somebody/something; to pick holes in something
To criticize a theory
She finds fault with everything
Từ điển Việt - Việt
phê phán
|
động từ
phân tích ra cái sai để đánh giá hoặc lên án
phê phán thái độ cửa quyền