Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biển thủ
[biển thủ]
|
to embezzle/misappropriate/peculate public property; to have one's fingers in the till
The treasurer embezzled the church restoration fund
Embezzler; peculator
To commit embezzlement/peculation/malversation
Chuyên ngành Việt - Anh
biển thủ
[biển thủ]
|
Kinh tế
embezzlement
Từ điển Việt - Việt
biển thủ
|
động từ
lấy cắp tài sản, của công bằng những mánh khoé gian lận
một thủ quỹ biển thủ vật tư; phạm tội biển thủ