Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ quỹ
[thủ quỹ]
|
danh từ
cashier
treasurer
Chuyên ngành Việt - Anh
thủ quỹ
[thủ quỹ]
|
Kinh tế
cashier
Kỹ thuật
cashier
Toán học
cashier
Từ điển Việt - Việt
thủ quỹ
|
danh từ
người giữ tiền của một cơ quan, một tổ chức
(...) thủ quỹ nhanh nhảu bước lên thềm đình (Ngô Tất Tố)