Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
betroth
[bi'trouð]
|
ngoại động từ
hứa hôn, đính hôn
hứa hôn với ai
Từ điển Anh - Anh
betroth
|

betroth

betroth (bĭ-trōthʹ, -trôthʹ) verb, transitive

betrothed, betrothing, betroths

1. To promise to give in marriage: was betrothed to a member of the royal family.

2. To promise to marry.

 

[Middle English bitrouthen : bi-, be- + trouth, troth (from Old English trēowth).]