Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
betrothed
[bi'trouðd]
|
danh từ
người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
Từ điển Anh - Anh
betrothed
|

betrothed

betrothed (bĭ-trōth, -trôthtʹ) adjective

Engaged to be married.

noun

A person to whom one is engaged to be married.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
betrothed
|
betrothed
betrothed (adj)
engaged, affianced (formal), spoken for, involved, promised, tied up
antonym: free
betrothed (n)
fiancé, fiancée, husband-to-be, wife-to-be, girlfriend, boyfriend, intended (dated or humorous)