Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bespeak
[bi'spouk]
|
(bất qui tắc) ngoại động từ bespoke
chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
lời lẽ xấc xược của cô ta chứng tỏ cô ta là hạng người xấu nết
Từ điển Anh - Anh
bespeak
|

bespeak

bespeak (bĭ-spēkʹ) verb, transitive

bespoke (-spōkʹ), bespoken (-spōʹkən) or bespoke, bespeaking, bespeaks

1. To be or give a sign of; indicate. See synonyms at indicate.

2. To engage, hire, or order in advance. See synonyms at book.

3. To foretell; portend: fearful weapons that bespeak great loss of life.

4. Archaic. To speak to; address.

 

[Middle English bispeken, to speak out, from Old English besprecan, to speak about.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bespeak
|
bespeak
bespeak (v)
signify, signal, indicate, convey, show, suggest, imply, reveal