Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bespoke
|
Xem bespeak
Từ điển Anh - Anh
bespoke
|

bespoke

bespoke (bĭ-spōkʹ) verb

Past tense and a past participle of bespeak.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bespoke
|
bespoke
bespoke (adj)
custom-made, tailor-made, made to measure, customized, custom-built, commissioned, tailored
antonym: ready-to-wear