Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ill-natured
['il'neit∫əd]
|
tính từ
xấu tính, khó chịu
hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ill-natured
|
ill-natured
ill-natured (adj)
unpleasant, disagreeable, ill-tempered, bad-tempered, ill-humored, surly, irascible, sulky, irritable, gruff, grumpy, snippy (informal), crabby, grouchy (informal), cross, curt, moody, brusque, cantankerous, crotchety (informal), prickly (informal), short
antonym: good-natured