Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bespeak
[bi'spouk]
|
(bất qui tắc) ngoại động từ bespoke
chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
lời lẽ xấc xược của cô ta chứng tỏ cô ta là hạng người xấu nết
Từ điển Anh - Anh
bespake
|

bespake

bespake (bĭ-spākʹ) verb

Archaic.

A past tense of bespeak.