Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beseech
[bi'sɔ:t]
|
(bất qui tắc) ngoại động từ besought
cầu xin, cầu khẩn, van xin
cầu xin ai làm việc gì
Từ điển Anh - Anh
beseech
|

beseech

beseech (bĭ-sēchʹ) verb, transitive

besought (-sôtʹ) or beseeched, beseeching, beseeches

1. To address an earnest or urgent request to; implore: beseech them for help.

2. To request earnestly; beg for: beseech help. See synonyms at beg.

 

[Middle English bisechen, from Old English besēcan : be-, be- + sēcan, to seek. See seek.]

beseechʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beseech
|
beseech
beseech (v)
implore (formal), beg, request, ask, entreat (formal), plead, press, demand