Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
behindhand
[bi'haindhænd]
|
tính từ
muộn, chậm; sau những người khác
chậm trễ trong việc thanh toán
chậm trễ trong công việc
ông ta bao giờ cũng sốt sắng khuyên bảo
thiếu; kém
nhiệt tình không thua kém ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
behindhand
|
behindhand
behindhand (adj)
late, behind, behind schedule, overdue, slow, in arrears
antonym: early