Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
offering
['ɔfəriη]
|
danh từ
sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến
việc đưa hối lộ
đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
lễ vật của nhà thờ
sự đề nghị
lời đề nghị hoà bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
offering
|
offering
offering (n)
contribution, donation, present, submission, subscription, gift