Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bask
[bɑ:sk]
|
nội động từ
phơi nắng, tắm nắng
phơi mình trong nắng ấm
sưởi, hơ (trước ngọn lửa, lò sưởi)
Từ điển Anh - Anh
bask
|

bask

bask (băsk) verb, intransitive

basked, basking, basks

1. To expose oneself to pleasant warmth.

2. To take great pleasure or satisfaction: She basked in her teacher's praise.

 

[Middle English basken.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bask
|
bask
bask (v)
  • laze around, lie, recline, lounge, stretch out, spread out
  • enjoy, savor, relish, soak up, luxuriate, delight in, wallow