Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bao gồm
[bao gồm]
|
to include; to embrace; to imply; to encompass; to involve
The term "mankind" embraces men, women and children
The armed forces include the regular army, the regional armies and the militias and guerillas
Từ điển Việt - Việt
bao gồm
|
động từ
chứa tất cả bên trong
môi trường bao gồm các yếu tố tự nhiên và yếu tố vật chất