Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
back and forth
|
thành ngữ back
từ chỗ này đến chỗ kia và đi trở lại liên tiếp; đi tới đi lui
đi tới đi lui trong phòng làm việc của mình
phà chở xe lửa qua lại giữa Calais và Dover
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
back and forth
|
back and forth
back and forth (adv)
backward and forward, from side to side, hither and thither, to and fro