Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẻ
[bẻ]
|
động từ
to break off; pick, pluck (hoa quả); fold back
to break into half
to fold
to fold down a collar
to pinion
to pinion someone's arms
to refute
an argument impossible to refute
to rotate; turn
to criticize
to raise all kinds of objection; to find fault (with), cavil (at), carp (at)
Từ điển Việt - Việt
bẻ
|
động từ
gập lại làm cho hai phần rời nhau
bẻ ra làm đôi; bẻ ổ bánh mì làm hai
đổi sang hướng khác
bẻ tay lái sang trái; bẻ quặc hai tay ra sau
vặn lại lý lẽ người khác
nói sai người ta bẻ lại còn không chịu
gập cuống để lấy
bẻ quả bưởi