Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bằng lái
[bằng lái]
|
driving licence; driver's licence
To take a driving test
To disqualify somebody from driving