Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thu hồi
[thu hồi]
|
to take back; to recover; to reclaim
to withdraw; to revoke
To revoke a driver's licence
This book was withdrawn from circulation after its publication
Chuyên ngành Việt - Anh
thu hồi
[thu hồi]
|
Hoá học
recuperation
Kinh tế
recover
Kỹ thuật
recover
Toán học
recover
Xây dựng, Kiến trúc
recuperation
Từ điển Việt - Việt
thu hồi
|
động từ
lấy lại cái đã đưa hoặc đã mất vào tay người khác
thu hồi vốn ban đầu