Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắt chẹt
[bắt chẹt]
|
Từ điển Việt - Việt
bắt chẹt
|
động từ
gây khó dễ; xem bắt bí
nâng giá bắt chẹt người tiêu dùng vào những ngày lễ, tết